--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân không
+ noun
Vacuum
bơm chân không
a vacuum-pump
Lượt xem: 857
Từ vừa tra
+
chân không
:
Vacuumbơm chân khônga vacuum-pump
+
cầu thang
:
Staircase, flight of stairsxuống cầu thangto go down a staircase
+
attain
:
đến tới, đạt tớito attain to perfection đặt tới chỗ hoàn thiệnto attain one's object đạt được mục đích
+
sân cỏ
:
football ground